Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 相鼠有皮
Pinyin: xiàng shǔ yǒu pí
Meanings: Refers to something that looks good on the outside but has no real substance (implying that even shameless people have 'skin' like rats)., Chỉ sự việc có vẻ ngoài bóng bẩy nhưng bản chất bên trong không ra gì (ý nói kẻ vô liêm sỉ vẫn có 'da' như loài chuột)., 相视。看看老鼠尚且还有皮。旧指人须知廉耻,要讲礼义。[出处]《诗经·鄘风·相鼠》“相鼠有皮,人而无仪(通义”);人而无仪,不死何为!”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 木, 目, 臼, 月, 𠂇, 皮
Chinese meaning: 相视。看看老鼠尚且还有皮。旧指人须知廉耻,要讲礼义。[出处]《诗经·鄘风·相鼠》“相鼠有皮,人而无仪(通义”);人而无仪,不死何为!”
Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng để phê phán những kẻ giả dối hoặc vô liêm sỉ.
Example: 有些人表面光鲜,其实内心空虚,真可谓相鼠有皮。
Example pinyin: yǒu xiē rén biǎo miàn guāng xiān , qí shí nèi xīn kōng xū , zhēn kě wèi xiàng shǔ yǒu pí 。
Tiếng Việt: Một số người trông bề ngoài sáng sủa nhưng thực tế nội tâm trống rỗng, quả đúng là 'tốt mã nhồi da'.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ sự việc có vẻ ngoài bóng bẩy nhưng bản chất bên trong không ra gì (ý nói kẻ vô liêm sỉ vẫn có 'da' như loài chuột).
Nghĩa phụ
English
Refers to something that looks good on the outside but has no real substance (implying that even shameless people have 'skin' like rats).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
相视。看看老鼠尚且还有皮。旧指人须知廉耻,要讲礼义。[出处]《诗经·鄘风·相鼠》“相鼠有皮,人而无仪(通义”);人而无仪,不死何为!”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế