Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 相马
Pinyin: xiàng mǎ
Meanings: Xem xét, đánh giá ngựa (thường để chọn ngựa tốt), To assess or evaluate horses (usually to select a good one)., ①观察品评马之优劣。[例]伯乐学相马。——汉·王充《论衡·订鬼篇》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 木, 目, 一
Chinese meaning: ①观察品评马之优劣。[例]伯乐学相马。——汉·王充《论衡·订鬼篇》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh liên quan đến chăn nuôi hoặc thú y.
Example: 他擅长相马。
Example pinyin: tā shàn cháng xiàng mǎ 。
Tiếng Việt: Anh ấy giỏi xem xét ngựa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xem xét, đánh giá ngựa (thường để chọn ngựa tốt)
Nghĩa phụ
English
To assess or evaluate horses (usually to select a good one).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
观察品评马之优劣。伯乐学相马。——汉·王充《论衡·订鬼篇》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!