Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 相遇
Pinyin: xiāng yù
Meanings: To meet unexpectedly or by chance., Gặp nhau (bất ngờ hoặc tình cờ)., ①遇见,遇到。[例]这些候选人在许多讲坛上相遇进行辩论。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 木, 目, 禺, 辶
Chinese meaning: ①遇见,遇到。[例]这些候选人在许多讲坛上相遇进行辩论。
Example: 我们在旅途中相遇。
Example pinyin: wǒ men zài lǚ tú zhōng xiāng yù 。
Tiếng Việt: Chúng tôi tình cờ gặp nhau trên chuyến đi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gặp nhau (bất ngờ hoặc tình cờ).
Nghĩa phụ
English
To meet unexpectedly or by chance.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
遇见,遇到。这些候选人在许多讲坛上相遇进行辩论
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!