Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 相通

Pinyin: xiāng tōng

Meanings: Interconnected or communicable., Thông suốt, liên thông., ①彼此沟通;连通;互相通融。[例]两个房间相通。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 木, 目, 甬, 辶

Chinese meaning: ①彼此沟通;连通;互相通融。[例]两个房间相通。

Example: 两个房间是相通的。

Example pinyin: liǎng gè fáng jiān shì xiāng tōng de 。

Tiếng Việt: Hai căn phòng thông với nhau.

相通
xiāng tōng
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thông suốt, liên thông.

Interconnected or communicable.

彼此沟通;连通;互相通融。两个房间相通

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

相通 (xiāng tōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung