Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 相连

Pinyin: xiāng lián

Meanings: Liên kết với nhau., Connected to each other., ①互相连接;彼此关联。[例]前后相连。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 木, 目, 车, 辶

Chinese meaning: ①互相连接;彼此关联。[例]前后相连。

Example: 这两座城市由一条铁路相连。

Example pinyin: zhè liǎng zuò chéng shì yóu yì tiáo tiě lù xiāng lián 。

Tiếng Việt: Hai thành phố này được nối liền bởi một tuyến đường sắt.

相连
xiāng lián
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Liên kết với nhau.

Connected to each other.

互相连接;彼此关联。前后相连

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

相连 (xiāng lián) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung