Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 相认

Pinyin: xiāng rèn

Meanings: Nhận ra nhau, nhận biết nhau., To recognize each other., ①知道,认识。[例]我俩相认。*②相互认出或承认亲友关系。[例]母子相认,哭做一团。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 木, 目, 人, 讠

Chinese meaning: ①知道,认识。[例]我俩相认。*②相互认出或承认亲友关系。[例]母子相认,哭做一团。

Grammar: Thường dùng trong các câu chuyện nhắc tới sự đoàn tụ hoặc gặp lại sau thời gian dài.

Example: 多年后他们在街上相认了。

Example pinyin: duō nián hòu tā men zài jiē shàng xiāng rèn le 。

Tiếng Việt: Nhiều năm sau họ nhận ra nhau trên phố.

相认
xiāng rèn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhận ra nhau, nhận biết nhau.

To recognize each other.

知道,认识。我俩相认

相互认出或承认亲友关系。母子相认,哭做一团

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

相认 (xiāng rèn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung