Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 相角
Pinyin: xiāng jiǎo
Meanings: Angle, aspect (mathematical or physics term)., Góc độ, khía cạnh (thuật ngữ toán học hoặc vật lý)., ①供保护或装饰相片角用的。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 木, 目, 角
Chinese meaning: ①供保护或装饰相片角用的。
Grammar: Thuộc nhóm từ chuyên ngành, thường xuất hiện trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật.
Example: 我们需要测量这个图形的相角。
Example pinyin: wǒ men xū yào cè liáng zhè ge tú xíng de xiāng jiǎo 。
Tiếng Việt: Chúng ta cần đo góc pha của hình này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Góc độ, khía cạnh (thuật ngữ toán học hoặc vật lý).
Nghĩa phụ
English
Angle, aspect (mathematical or physics term).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
供保护或装饰相片角用的
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!