Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 相视
Pinyin: xiāng shì
Meanings: Nhìn nhau, đối diện nhìn., To look at each other, to face and look at., ①彼此看着对方。[例]相视无语。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 木, 目, 礻, 见
Chinese meaning: ①彼此看着对方。[例]相视无语。
Grammar: Thường xuất hiện trong các tình huống cảm xúc, đặc biệt là khi hai người chia sẻ khoảnh khắc đặc biệt.
Example: 两人相视一笑。
Example pinyin: liǎng rén xiāng shì yí xiào 。
Tiếng Việt: Hai người nhìn nhau cười.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhìn nhau, đối diện nhìn.
Nghĩa phụ
English
To look at each other, to face and look at.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
彼此看着对方。相视无语
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!