Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 相视而笑

Pinyin: xiāng shì ér xiào

Meanings: Look at each other and laugh (implying mutual understanding without words)., Nhìn nhau rồi cùng cười (biểu thị sự thấu hiểu mà không cần nói)., 双方互相看着,发出会心的微笑。形容二者情合意洽的情态。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 木, 目, 礻, 见, 一, 夭, 竹

Chinese meaning: 双方互相看着,发出会心的微笑。形容二者情合意洽的情态。

Grammar: Được dùng để diễn tả sự đồng cảm hay hiểu ý nhau mà không cần phải nói rõ ràng.

Example: 说完那句话,他们相视而笑。

Example pinyin: shuō wán nà jù huà , tā men xiāng shì ér xiào 。

Tiếng Việt: Sau khi nói xong câu đó, họ nhìn nhau cười.

相视而笑
xiāng shì ér xiào
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhìn nhau rồi cùng cười (biểu thị sự thấu hiểu mà không cần nói).

Look at each other and laugh (implying mutual understanding without words).

双方互相看着,发出会心的微笑。形容二者情合意洽的情态。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

相视而笑 (xiāng shì ér xiào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung