Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 相见

Pinyin: xiāng jiàn

Meanings: To meet each other, to see each other., Gặp nhau, gặp mặt., ①彼此会面。[例]整个代表团在终点站与他们相见。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 木, 目, 见

Chinese meaning: ①彼此会面。[例]整个代表团在终点站与他们相见。

Grammar: Động từ thường dùng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc mang tính cảm xúc.

Example: 好久不见,今天终于可以相见了。

Example pinyin: hǎo jiǔ bú jiàn , jīn tiān zhōng yú kě yǐ xiāng jiàn le 。

Tiếng Việt: Lâu rồi không gặp, hôm nay cuối cùng cũng có thể gặp nhau.

相见
xiāng jiàn
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gặp nhau, gặp mặt.

To meet each other, to see each other.

彼此会面。整个代表团在终点站与他们相见

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

相见 (xiāng jiàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung