Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 相见恨晚
Pinyin: xiāng jiàn hèn wǎn
Meanings: Regret not meeting sooner; it's a pity that we didn't meet earlier., Gặp nhau quá muộn, tiếc nuối vì không gặp sớm hơn., 只恨相见得太晚。形容一见如故,意气极其相投。[出处]《史记·平津侯主父列传》“天子召见三人,谓曰‘公等皆安在?何相见之晚也’”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 木, 目, 见, 忄, 艮, 免, 日
Chinese meaning: 只恨相见得太晚。形容一见如故,意气极其相投。[出处]《史记·平津侯主父列传》“天子召见三人,谓曰‘公等皆安在?何相见之晚也’”。
Grammar: Thường được dùng để diễn tả cảm xúc tiếc nuối khi gặp ai đó quá muộn màng.
Example: 他们一见如故,真是相见恨晚。
Example pinyin: tā men yí jiàn rú gù , zhēn shì xiāng jiàn hèn wǎn 。
Tiếng Việt: Họ vừa gặp đã thân như cũ, thật là tiếc vì không gặp sớm hơn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gặp nhau quá muộn, tiếc nuối vì không gặp sớm hơn.
Nghĩa phụ
English
Regret not meeting sooner; it's a pity that we didn't meet earlier.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
只恨相见得太晚。形容一见如故,意气极其相投。[出处]《史记·平津侯主父列传》“天子召见三人,谓曰‘公等皆安在?何相见之晚也’”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế