Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 相继

Pinyin: xiāng jì

Meanings: Liên tiếp, nối tiếp nhau., One after another, successively., ①一个跟着一个;连续不断;相承袭;递相传授。[例]代表们相继发言。[例]子孙相继为王。——《战国策·赵策》。

HSK Level: 5

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 19

Radicals: 木, 目, 米, 纟, 𠃊

Chinese meaning: ①一个跟着一个;连续不断;相承袭;递相传授。[例]代表们相继发言。[例]子孙相继为王。——《战国策·赵策》。

Grammar: Thường xuất hiện trước động từ để biểu thị trình tự xảy ra sự việc.

Example: 两场比赛相继开始。

Example pinyin: liǎng chǎng bǐ sài xiāng jì kāi shǐ 。

Tiếng Việt: Hai trận đấu bắt đầu liên tiếp.

相继
xiāng jì
5trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Liên tiếp, nối tiếp nhau.

One after another, successively.

一个跟着一个;连续不断;相承袭;递相传授。代表们相继发言。子孙相继为王。——《战国策·赵策》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

相继 (xiāng jì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung