Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 相等
Pinyin: xiāng děng
Meanings: Equal in value, quantity, etc., Bằng nhau, ngang nhau về giá trị, số lượng..., ①(数目、数、量或尺寸的)相同。[例]大小相等。
HSK Level: 3
Part of speech: tính từ
Stroke count: 21
Radicals: 木, 目, 寺, 竹
Chinese meaning: ①(数目、数、量或尺寸的)相同。[例]大小相等。
Grammar: Dùng để so sánh sự ngang nhau giữa các đối tượng, thường đi kèm với danh từ cụ thể.
Example: 这两个数是相等的。
Example pinyin: zhè liǎng gè shù shì xiāng děng de 。
Tiếng Việt: Hai con số này bằng nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bằng nhau, ngang nhau về giá trị, số lượng...
Nghĩa phụ
English
Equal in value, quantity, etc.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(数目、数、量或尺寸的)相同。大小相等
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!