Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 相称
Pinyin: xiāng chèn
Meanings: Phù hợp, xứng đáng với nhau (về hình thức, tính cách...)., To be well-matched or suitable for each other (in terms of appearance, personality...)., ①相符;相配。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 19
Radicals: 木, 目, 尔, 禾
Chinese meaning: ①相符;相配。
Grammar: Có thể đứng sau danh từ hoặc tính từ để diễn tả sự tương đồng hay phù hợp giữa hai đối tượng.
Example: 他们的性格很相称。
Example pinyin: tā men de xìng gé hěn xiāng chèn 。
Tiếng Việt: Tính cách của họ rất phù hợp với nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phù hợp, xứng đáng với nhau (về hình thức, tính cách...).
Nghĩa phụ
English
To be well-matched or suitable for each other (in terms of appearance, personality...).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
相符;相配
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!