Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 相知有素

Pinyin: xiāng zhī yǒu sù

Meanings: Have known each other for a long time and have a close relationship., Biết nhau đã lâu, có mối quan hệ thân thiết từ trước., 素向来。指一向互相了解的好朋友。[出处]蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第四六回“他人不必论,就是段芝泉等,随从总统多年,相知有素,今日亦未免生疑。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 木, 目, 口, 矢, 月, 𠂇, 糸, 龶

Chinese meaning: 素向来。指一向互相了解的好朋友。[出处]蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第四六回“他人不必论,就是段芝泉等,随从总统多年,相知有素,今日亦未免生疑。”

Grammar: Thường dùng để mô tả mối quan hệ giữa hai người đã quen biết và hiểu nhau từ lâu.

Example: 他们相知有素,所以合作得非常默契。

Example pinyin: tā men xiāng zhī yǒu sù , suǒ yǐ hé zuò dé fēi cháng mò qì 。

Tiếng Việt: Họ đã biết nhau từ lâu nên hợp tác rất ăn ý.

相知有素
xiāng zhī yǒu sù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Biết nhau đã lâu, có mối quan hệ thân thiết từ trước.

Have known each other for a long time and have a close relationship.

素向来。指一向互相了解的好朋友。[出处]蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第四六回“他人不必论,就是段芝泉等,随从总统多年,相知有素,今日亦未免生疑。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...