Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 相看
Pinyin: xiāng kàn
Meanings: To look at each other or evaluate through eye contact, Nhìn nhau, đánh giá qua ánh mắt, ①彼此对看。[例]相看无语。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 木, 目, 龵
Chinese meaning: ①彼此对看。[例]相看无语。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường diễn tả sự tương tác giữa hai bên qua ánh mắt.
Example: 两人相看了一会儿。
Example pinyin: liǎng rén xiāng kàn le yí huì er 。
Tiếng Việt: Hai người nhìn nhau một lúc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhìn nhau, đánh giá qua ánh mắt
Nghĩa phụ
English
To look at each other or evaluate through eye contact
Nghĩa tiếng trung
中文释义
彼此对看。相看无语
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!