Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 相生相成

Pinyin: xiāng shēng xiāng chéng

Meanings: Mutually supporting and complementing each other for development., Hỗ trợ và bổ sung cho nhau để phát triển., 互相转化,互相促进。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 木, 目, 生, 戊, 𠃌

Chinese meaning: 互相转化,互相促进。

Grammar: Thường dùng để mô tả mối quan hệ hợp tác hiệu quả.

Example: 两人合作堪称相生相成。

Example pinyin: liǎng rén hé zuò kān chēng xiāng shēng xiāng chéng 。

Tiếng Việt: Sự hợp tác của hai người thật sự hỗ trợ và bổ sung cho nhau.

相生相成
xiāng shēng xiāng chéng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hỗ trợ và bổ sung cho nhau để phát triển.

Mutually supporting and complementing each other for development.

互相转化,互相促进。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

相生相成 (xiāng shēng xiāng chéng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung