Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 相濡以沫

Pinyin: xiāng rú yǐ mò

Meanings: Giúp đỡ nhau trong khó khăn., Supporting each other through difficulties., 濡沾湿;沫唾沫。泉水干了,鱼吐沫互相润湿。比喻一同在困难的处境里,用微薄的力量互相帮助。[出处]《庄子·大宗师》“泉涸,鱼相与处于陆,相呴以湿,相濡以沫,不如相忘于江湖。”

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 38

Radicals: 木, 目, 氵, 需, 以, 末

Chinese meaning: 濡沾湿;沫唾沫。泉水干了,鱼吐沫互相润湿。比喻一同在困难的处境里,用微薄的力量互相帮助。[出处]《庄子·大宗师》“泉涸,鱼相与处于陆,相呴以湿,相濡以沫,不如相忘于江湖。”

Grammar: Thường dùng để miêu tả mối quan hệ gia đình hoặc bạn bè bền chặt.

Example: 在困境中,他们相濡以沫。

Example pinyin: zài kùn jìng zhōng , tā men xiāng rú yǐ mò 。

Tiếng Việt: Trong hoàn cảnh khó khăn, họ giúp đỡ nhau.

相濡以沫
xiāng rú yǐ mò
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giúp đỡ nhau trong khó khăn.

Supporting each other through difficulties.

濡沾湿;沫唾沫。泉水干了,鱼吐沫互相润湿。比喻一同在困难的处境里,用微薄的力量互相帮助。[出处]《庄子·大宗师》“泉涸,鱼相与处于陆,相呴以湿,相濡以沫,不如相忘于江湖。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

相濡以沫 (xiāng rú yǐ mò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung