Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 相沿成习

Pinyin: xiāng yán chéng xí

Meanings: Truyền lại thành thói quen., Passed down over time and become a habit., 依照相传下来的一套慢慢地成了习惯。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 木, 目, 几, 口, 氵, 戊, 𠃌, 冫

Chinese meaning: 依照相传下来的一套慢慢地成了习惯。

Grammar: Thường dùng để chỉ những phong tục hoặc tập quán lâu đời.

Example: 这种做法已经相沿成习了。

Example pinyin: zhè zhǒng zuò fǎ yǐ jīng xiāng yán chéng xí le 。

Tiếng Việt: Cách làm này đã trở thành thói quen qua nhiều thế hệ.

相沿成习
xiāng yán chéng xí
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Truyền lại thành thói quen.

Passed down over time and become a habit.

依照相传下来的一套慢慢地成了习惯。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
沿#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

相沿成习 (xiāng yán chéng xí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung