Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 相比

Pinyin: xiāng bǐ

Meanings: Compared with., So sánh với., ①互相考校、比较。*②互相联合,编在一起。*③相近;差不多。*④相互勾结。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 木, 目, 比

Chinese meaning: ①互相考校、比较。*②互相联合,编在一起。*③相近;差不多。*④相互勾结。

Grammar: Dùng để so sánh giữa hai đối tượng hoặc thời điểm khác nhau.

Example: 相比去年,今年的成绩更好。

Example pinyin: xiāng bǐ qù nián , jīn nián de chéng jì gèng hǎo 。

Tiếng Việt: So với năm ngoái, thành tích năm nay tốt hơn.

相比
xiāng bǐ
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

So sánh với.

Compared with.

互相考校、比较

互相联合,编在一起

相近;差不多

相互勾结

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

相比 (xiāng bǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung