Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 相比之下

Pinyin: xiāng bǐ zhī xià

Meanings: In comparison or relatively speaking., So với, trong khi đó

HSK Level: hsk 7

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 19

Radicals: 木, 目, 比, 丶, 一, 卜

Grammar: Trạng từ, thường đứng đầu câu hoặc giữa câu để làm rõ sự so sánh.

Example: 相比之下,他的成绩更好。

Example pinyin: xiāng bǐ zhī xià , tā de chéng jì gèng hǎo 。

Tiếng Việt: So với người khác, thành tích của anh ấy tốt hơn.

相比之下
xiāng bǐ zhī xià
HSK 7trạng từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

So với, trong khi đó

In comparison or relatively speaking.

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

相比之下 (xiāng bǐ zhī xià) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung