Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 相机

Pinyin: xiàng jī

Meanings: Máy ảnh., Camera., ①看情况,抓时机。[例]相机而动。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 木, 目, 几

Chinese meaning: ①看情况,抓时机。[例]相机而动。

Grammar: Danh từ chỉ thiết bị chụp ảnh.

Example: 他买了一台新相机。

Example pinyin: tā mǎi le yì tái xīn xiàng jī 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã mua một chiếc máy ảnh mới.

相机
xiàng jī
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Máy ảnh.

Camera.

看情况,抓时机。相机而动

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

相机 (xiàng jī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung