Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 相机而行

Pinyin: xiàng jī ér xíng

Meanings: To proceed based on actual circumstances., Tiến hành tùy theo tình huống thực tế., ①意为看当时的具体情况而决定自己的行动。[例]某当与主公同往,相机而行,自有良策。——《三国演义》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 27

Radicals: 木, 目, 几, 一, 亍, 彳

Chinese meaning: ①意为看当时的具体情况而决定自己的行动。[例]某当与主公同往,相机而行,自有良策。——《三国演义》。

Grammar: Động từ, nhấn mạnh vào việc điều chỉnh hành động phù hợp với hoàn cảnh.

Example: 他们决定相机而行。

Example pinyin: tā men jué dìng xiàng jī ér xíng 。

Tiếng Việt: Họ quyết định tiến hành tùy theo tình hình.

相机而行
xiàng jī ér xíng
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiến hành tùy theo tình huống thực tế.

To proceed based on actual circumstances.

意为看当时的具体情况而决定自己的行动。某当与主公同往,相机而行,自有良策。——《三国演义》

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

相机而行 (xiàng jī ér xíng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung