Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 相机而动

Pinyin: xiàng jī ér dòng

Meanings: Hành động tùy theo tình hình cụ thể., To act according to specific circumstances., 观察时机,看到适当机会立即行动。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 27

Radicals: 木, 目, 几, 一, 云, 力

Chinese meaning: 观察时机,看到适当机会立即行动。

Grammar: Là cụm từ mang ý nghĩa linh hoạt trong hành động dựa trên hoàn cảnh.

Example: 我们要学会相机而动。

Example pinyin: wǒ men yào xué huì xiàng jī ér dòng 。

Tiếng Việt: Chúng ta cần học cách hành động tùy theo tình hình.

相机而动
xiàng jī ér dòng
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hành động tùy theo tình hình cụ thể.

To act according to specific circumstances.

观察时机,看到适当机会立即行动。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...