Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 相映成趣

Pinyin: xiāng yìng chéng qù

Meanings: Tương phản lẫn nhau nhưng tạo nên sự thú vị, hài hòa., Contrasting each other but creating a harmonious and interesting effect., 映对照,映衬。相互衬托着,显得很有趣味,很有意思。[出处]秦牧《画蛋·练功》“中外美术史上有些事情,可以说常常相映成趣。”

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 39

Radicals: 木, 目, 央, 日, 戊, 𠃌, 取, 走

Chinese meaning: 映对照,映衬。相互衬托着,显得很有趣味,很有意思。[出处]秦牧《画蛋·练功》“中外美术史上有些事情,可以说常常相映成趣。”

Grammar: Thường sử dụng để mô tả quan hệ giữa hai đối tượng có sự tương phản nhưng hài hòa.

Example: 红花绿叶相映成趣。

Example pinyin: hóng huā lǜ yè xiāng yìng chéng qù 。

Tiếng Việt: Hoa đỏ và lá xanh tạo nên một sự hài hòa thú vị.

相映成趣
xiāng yìng chéng qù
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tương phản lẫn nhau nhưng tạo nên sự thú vị, hài hòa.

Contrasting each other but creating a harmonious and interesting effect.

映对照,映衬。相互衬托着,显得很有趣味,很有意思。[出处]秦牧《画蛋·练功》“中外美术史上有些事情,可以说常常相映成趣。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

相映成趣 (xiāng yìng chéng qù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung