Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 相时而动

Pinyin: xiāng shí ér dòng

Meanings: To act according to an opportune moment., Hành động theo thời cơ thích hợp., 观察时机,针对具体情况采取行动。[出处]《左传·隐公十一年》“许无刑而伐之,服而舍之,度德而处之,量力而行之,相时而动,无累后人,可谓知礼矣。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 28

Radicals: 木, 目, 寸, 日, 一, 云, 力

Chinese meaning: 观察时机,针对具体情况采取行动。[出处]《左传·隐公十一年》“许无刑而伐之,服而舍之,度德而处之,量力而行之,相时而动,无累后人,可谓知礼矣。”

Grammar: Động từ, thường dùng trong bối cảnh mang tính chiến lược hoặc kế hoạch.

Example: 他懂得如何相时而动,抓住机会。

Example pinyin: tā dǒng de rú hé xiàng shí ér dòng , zhuā zhù jī huì 。

Tiếng Việt: Anh ấy biết cách hành động đúng lúc để nắm bắt cơ hội.

相时而动
xiāng shí ér dòng
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hành động theo thời cơ thích hợp.

To act according to an opportune moment.

观察时机,针对具体情况采取行动。[出处]《左传·隐公十一年》“许无刑而伐之,服而舍之,度德而处之,量力而行之,相时而动,无累后人,可谓知礼矣。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...