Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 相提并论
Pinyin: xiāng tí bìng lùn
Meanings: To compare two things together (often negatively implying they shouldn’t be compared)., So sánh hai thứ cùng lúc (thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ không nên so)., ①双方对立、互不相让或妥协。[例]相持阶段。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 33
Radicals: 木, 目, 扌, 是, 丷, 开, 仑, 讠
Chinese meaning: ①双方对立、互不相让或妥协。[例]相持阶段。
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh phê phán việc so sánh khập khiễng.
Example: 这两件事性质不同,不能相提并论。
Example pinyin: zhè liǎng jiàn shì xìng zhì bù tóng , bù néng xiāng tí bìng lùn 。
Tiếng Việt: Hai việc này bản chất khác nhau, không thể so sánh cùng lúc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
So sánh hai thứ cùng lúc (thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ không nên so).
Nghĩa phụ
English
To compare two things together (often negatively implying they shouldn’t be compared).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
双方对立、互不相让或妥协。相持阶段
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế