Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 相持不下

Pinyin: xiāng chí bù xià

Meanings: A deadlock; a stalemate where neither side is willing to give in., Hai bên giằng co, không bên nào chịu nhường bên nào., 双方对立,彼此相持,不肯让步。[出处]《史记·项羽本纪》“楚汉久相持未决,丁壮苦军旅,老弱罢(疲)转漕。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 25

Radicals: 木, 目, 寺, 扌, 一, 卜

Chinese meaning: 双方对立,彼此相持,不肯让步。[出处]《史记·项羽本纪》“楚汉久相持未决,丁壮苦军旅,老弱罢(疲)转漕。”

Grammar: Thường dùng để mô tả trạng thái căng thẳng hoặc cạnh tranh kéo dài giữa hai phe/lực lượng. Có thể đứng độc lập làm vị ngữ trong câu.

Example: 两队实力相当,比赛相持不下。

Example pinyin: liǎng duì shí lì xiāng dāng , bǐ sài xiāng chí bú xià 。

Tiếng Việt: Hai đội có thực lực ngang nhau, trận đấu rơi vào thế giằng co.

相持不下
xiāng chí bù xià
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hai bên giằng co, không bên nào chịu nhường bên nào.

A deadlock; a stalemate where neither side is willing to give in.

双方对立,彼此相持,不肯让步。[出处]《史记·项羽本纪》“楚汉久相持未决,丁壮苦军旅,老弱罢(疲)转漕。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

相持不下 (xiāng chí bù xià) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung