Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 相应

Pinyin: xiāng yìng

Meanings: Phù hợp, tương ứng, đáp lại, To correspond, match, or respond, ①相宜,应该。[例]随着工业的发展,对环境保护也采取了相应的措施。*②彼此相当的或互补的;交互,互惠。[例]商定彼此都给对方公民以相应的权利。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 16

Radicals: 木, 目, 一, 广, 𭕄

Chinese meaning: ①相宜,应该。[例]随着工业的发展,对环境保护也采取了相应的措施。*②彼此相当的或互补的;交互,互惠。[例]商定彼此都给对方公民以相应的权利。

Grammar: Được dùng như tính từ hoặc động từ, thường đi kèm với từ chỉ mối quan hệ hoặc điều kiện.

Example: 这个计划需要相应的资源。

Example pinyin: zhè ge jì huà xū yào xiāng yìng de zī yuán 。

Tiếng Việt: Kế hoạch này cần tài nguyên tương ứng.

相应
xiāng yìng
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phù hợp, tương ứng, đáp lại

To correspond, match, or respond

相宜,应该。随着工业的发展,对环境保护也采取了相应的措施

彼此相当的或互补的;交互,互惠。商定彼此都给对方公民以相应的权利

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

相应 (xiāng yìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung