Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 相对而言
Pinyin: xiāng duì ér yán
Meanings: So với những thứ khác; xét theo góc độ tương đối., Compared to other things; relatively speaking.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 27
Radicals: 木, 目, 又, 寸, 一, 言
Grammar: Dùng để nhấn mạnh rằng điều đang nói đến là so sánh với các yếu tố bên ngoài.
Example: 相对而言,他的表现已经很不错了。
Example pinyin: xiāng duì ér yán , tā de biǎo xiàn yǐ jīng hěn bú cuò le 。
Tiếng Việt: Xét theo góc độ tương đối, anh ấy đã làm khá tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
So với những thứ khác; xét theo góc độ tương đối.
Nghĩa phụ
English
Compared to other things; relatively speaking.
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế