Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 相声

Pinyin: xiàng sheng

Meanings: Một loại hình nghệ thuật biểu diễn của Trung Quốc, thường là hai người đối thoại hài hước., A form of Chinese comedic performance art, usually involving humorous dialogue between two performers., ①曲艺的一种。按演员人数,其形式分为单口、对口、群口等,以说、学、逗、唱为其主要表现手段,通过幽默、滑稽的言语和表演引人发笑。

HSK Level: hsk 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 木, 目, 士

Chinese meaning: ①曲艺的一种。按演员人数,其形式分为单口、对口、群口等,以说、学、逗、唱为其主要表现手段,通过幽默、滑稽的言语和表演引人发笑。

Grammar: Là danh từ chỉ loại hình nghệ thuật. Thường xuất hiện trong các câu về văn hóa hoặc giải trí.

Example: 我喜欢听郭德纲的相声。

Example pinyin: wǒ xǐ huan tīng guō dé gāng de xiàng sheng 。

Tiếng Việt: Tôi thích nghe kịch nói của Quách Đức Cương.

相声
xiàng sheng
HSK 5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một loại hình nghệ thuật biểu diễn của Trung Quốc, thường là hai người đối thoại hài hước.

A form of Chinese comedic performance art, usually involving humorous dialogue between two performers.

曲艺的一种。按演员人数,其形式分为单口、对口、群口等,以说、学、逗、唱为其主要表现手段,通过幽默、滑稽的言语和表演引人发笑

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

相声 (xiàng sheng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung