Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 相同
Pinyin: xiāng tóng
Meanings: The same, having common characteristics., Giống nhau, cùng chung đặc điểm., ①彼此无差异。
HSK Level: hsk 2
Part of speech: tính từ
Stroke count: 15
Radicals: 木, 目, 口
Chinese meaning: ①彼此无差异。
Grammar: Tính từ thường đi kèm với danh từ để miêu tả sự giống nhau.
Example: 他们的观点基本相同。
Example pinyin: tā men de guān diǎn jī běn xiàng tóng 。
Tiếng Việt: Quan điểm của họ cơ bản giống nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giống nhau, cùng chung đặc điểm.
Nghĩa phụ
English
The same, having common characteristics.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
彼此无差异
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!