Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 相公
Pinyin: xiàng gōng
Meanings: Chồng (cách gọi lịch sự), hoặc quan chức cao cấp, Husband (formal term), or high-ranking official, ①古代妻子对丈夫的敬称。*②旧称成年男子。*③相君。旧时对宰相的敬称;泛称官吏。*④男妓。[例]在京城里面,逛相公是冠冕堂皇的……不算犯法。——《二十年目睹之怪现状》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 木, 目, 八, 厶
Chinese meaning: ①古代妻子对丈夫的敬称。*②旧称成年男子。*③相君。旧时对宰相的敬称;泛称官吏。*④男妓。[例]在京城里面,逛相公是冠冕堂皇的……不算犯法。——《二十年目睹之怪现状》。
Grammar: Từ cổ xưa, thường dùng trong văn hóa Trung Hoa truyền thống.
Example: 她称呼她的丈夫为相公。
Example pinyin: tā chēng hu tā de zhàng fu wèi xiàng gong 。
Tiếng Việt: Cô ấy gọi chồng mình là 'tướng công'.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chồng (cách gọi lịch sự), hoặc quan chức cao cấp
Nghĩa phụ
English
Husband (formal term), or high-ranking official
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古代妻子对丈夫的敬称
旧称成年男子
相君。旧时对宰相的敬称;泛称官吏
男妓。在京城里面,逛相公是冠冕堂皇的……不算犯法。——《二十年目睹之怪现状》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!