Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 相克

Pinyin: xiāng kè

Meanings: To counteract, to oppose, Khắc chế, đối lập, ①五行学说术语。借木、火、土、金、水五种物质之间互相制约和排斥的关系,来说明脏腑之间相互制约的生理现象。其次序是木克土、土克水、水克火、火克金、金克木。近人习惯将它与反常的相乘混同,如病理的木乘土,也称木克土。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 木, 目, 儿, 古

Chinese meaning: ①五行学说术语。借木、火、土、金、水五种物质之间互相制约和排斥的关系,来说明脏腑之间相互制约的生理现象。其次序是木克土、土克水、水克火、火克金、金克木。近人习惯将它与反常的相乘混同,如病理的木乘土,也称木克土。

Grammar: Thường dùng trong triết học hoặc thuyết ngũ hành.

Example: 五行相克。

Example pinyin: wǔ háng xiāng kè 。

Tiếng Việt: Ngũ hành khắc chế nhau.

相克
xiāng kè
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khắc chế, đối lập

To counteract, to oppose

五行学说术语。借木、火、土、金、水五种物质之间互相制约和排斥的关系,来说明脏腑之间相互制约的生理现象。其次序是木克土、土克水、水克火、火克金、金克木。近人习惯将它与反常的相乘混同,如病理的木乘土,也称木克土

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...