Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 相克相济

Pinyin: xiāng kè xiāng jì

Meanings: Both counteracting and complementing each other, Cả khắc chế lẫn bổ trợ cho nhau, 互相制约而又互相促进。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 木, 目, 儿, 古, 氵, 齐

Chinese meaning: 互相制约而又互相促进。

Grammar: Thể hiện sự cân bằng giữa đối lập và hỗ trợ.

Example: 矛盾双方相克相济。

Example pinyin: máo dùn shuāng fāng xiāng kè xiāng jì 。

Tiếng Việt: Hai mặt của mâu thuẫn vừa khắc chế vừa bổ trợ cho nhau.

相克相济
xiāng kè xiāng jì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cả khắc chế lẫn bổ trợ cho nhau

Both counteracting and complementing each other

互相制约而又互相促进。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

相克相济 (xiāng kè xiāng jì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung