Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 相依
Pinyin: xiāng yī
Meanings: Nương tựa vào nhau, To rely on each other, ①互相靠对方生存或立足。[例]相依为命。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 木, 目, 亻, 衣
Chinese meaning: ①互相靠对方生存或立足。[例]相依为命。
Grammar: Thường được dùng trong mối quan hệ thân thiết, như gia đình hoặc bạn bè.
Example: 夫妻俩相依为命。
Example pinyin: fū qī liǎ xiāng yī wéi mìng 。
Tiếng Việt: Vợ chồng nương tựa vào nhau để sống.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nương tựa vào nhau
Nghĩa phụ
English
To rely on each other
Nghĩa tiếng trung
中文释义
互相靠对方生存或立足。相依为命
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!