Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 相体裁衣

Pinyin: xiàng tǐ cái yī

Meanings: Tailor clothes according to the body; handle matters based on circumstances, Cắt may dựa trên hình dáng cơ thể; xử lý sự việc tùy theo hoàn cảnh, ①量体裁衣,比喻根据实际具体情况而做出计划和行事。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 木, 目, 亻, 本, 衣, 𢦏, 亠, 𧘇

Chinese meaning: ①量体裁衣,比喻根据实际具体情况而做出计划和行事。

Grammar: Thành ngữ biểu thị cách làm việc linh hoạt, phù hợp với điều kiện cụ thể.

Example: 做事要相体裁衣。

Example pinyin: zuò shì yào xiāng tǐ cái yī 。

Tiếng Việt: Làm việc phải tùy theo hoàn cảnh.

相体裁衣
xiàng tǐ cái yī
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cắt may dựa trên hình dáng cơ thể; xử lý sự việc tùy theo hoàn cảnh

Tailor clothes according to the body; handle matters based on circumstances

量体裁衣,比喻根据实际具体情况而做出计划和行事

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

相体裁衣 (xiàng tǐ cái yī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung