Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 相亲

Pinyin: xiāng qīn

Meanings: Xem mặt, gặp gỡ để xem có hợp nhau không (trong bối cảnh hôn nhân), Blind date, meeting to see if two people are compatible (in the context of marriage), ①互相亲爱;相亲近。[例]定亲前家长或本人到对方家相看婚姻对象是否合意。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 木, 目, 朩, 立

Chinese meaning: ①互相亲爱;相亲近。[例]定亲前家长或本人到对方家相看婚姻对象是否合意。

Grammar: Liên quan đến việc tìm kiếm bạn đời, thường xuất hiện trong văn hóa truyền thống.

Example: 他去相亲了。

Example pinyin: tā qù xiāng qīn le 。

Tiếng Việt: Anh ấy đi xem mặt.

相亲
xiāng qīn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xem mặt, gặp gỡ để xem có hợp nhau không (trong bối cảnh hôn nhân)

Blind date, meeting to see if two people are compatible (in the context of marriage)

互相亲爱;相亲近。定亲前家长或本人到对方家相看婚姻对象是否合意

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

相亲 (xiāng qīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung