Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 相习成风

Pinyin: xiāng xí chéng fēng

Meanings: Tập quán dần dần trở thành phong tục phổ biến., A habit gradually becomes a widespread custom., 习习惯。指都习惯于某种做法或看法,而成为一种风习。[出处]宋·高登《高东溪集·蔽主下》“各挟所能以媒进,阿谀软熟,相习成风。”[例]永乐以还,崇台阁体,诸大老倡之,众人应之,~,靡然不觉。——清·沈德潜《说诗晬语》卷二十。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 22

Radicals: 木, 目, 冫, 𠃌, 戊, 㐅, 几

Chinese meaning: 习习惯。指都习惯于某种做法或看法,而成为一种风习。[出处]宋·高登《高东溪集·蔽主下》“各挟所能以媒进,阿谀软熟,相习成风。”[例]永乐以还,崇台阁体,诸大老倡之,众人应之,~,靡然不觉。——清·沈德潜《说诗晬语》卷二十。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường được dùng để miêu tả sự hình thành của thói quen hoặc hiện tượng xã hội.

Example: 这种行为相习成风,已经很难改变了。

Example pinyin: zhè zhǒng xíng wéi xiāng xí chéng fēng , yǐ jīng hěn nán gǎi biàn le 。

Tiếng Việt: Hành vi này đã dần trở thành phong tục và rất khó thay đổi.

相习成风
xiāng xí chéng fēng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tập quán dần dần trở thành phong tục phổ biến.

A habit gradually becomes a widespread custom.

习习惯。指都习惯于某种做法或看法,而成为一种风习。[出处]宋·高登《高东溪集·蔽主下》“各挟所能以媒进,阿谀软熟,相习成风。”[例]永乐以还,崇台阁体,诸大老倡之,众人应之,~,靡然不觉。——清·沈德潜《说诗晬语》卷二十。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...