Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 相中

Pinyin: xiāng zhòng

Meanings: Chọn lựa, nhắm trúng (thường dùng trong việc chọn người hoặc vật)., To choose or pick out (often used when selecting a person or object)., ①看中。[例]我没有相中这条牛。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 木, 目, 丨, 口

Chinese meaning: ①看中。[例]我没有相中这条牛。

Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể được sử dụng trong các câu liên quan đến hành động chọn lựa.

Example: 她相中了一件红色的裙子。

Example pinyin: tā xiāng zhòng le yí jiàn hóng sè de qún zǐ 。

Tiếng Việt: Cô ấy đã chọn một chiếc váy màu đỏ.

相中 - xiāng zhòng
相中
xiāng zhòng

📷 Nghiên cứu y tế, giai đoạn thử nghiệm lâm sàng vắc-xin.

相中
xiāng zhòng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chọn lựa, nhắm trúng (thường dùng trong việc chọn người hoặc vật).

To choose or pick out (often used when selecting a person or object).

看中。我没有相中这条牛

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...