Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 直言正色
Pinyin: zhí yán zhèng sè
Meanings: To speak frankly with a serious attitude, Nói thẳng với thái độ nghiêm túc, 谓言语正直,仪容严肃。[出处]《三国志·魏志·国渊传》“每于公朝论议,常直言正色,退无私焉。”[例]~,论不阿谄。——明·罗贯中《三国演义》第二十二回。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 26
Radicals: 一, 且, 十, 言, 止, 巴, 𠂊
Chinese meaning: 谓言语正直,仪容严肃。[出处]《三国志·魏志·国渊传》“每于公朝论议,常直言正色,退无私焉。”[例]~,论不阿谄。——明·罗贯中《三国演义》第二十二回。
Grammar: Thành ngữ cố định, mang tính trang trọng.
Example: 他对下属直言正色。
Example pinyin: tā duì xià shǔ zhí yán zhèng sè 。
Tiếng Việt: Anh ấy nói thẳng với cấp dưới với thái độ nghiêm túc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nói thẳng với thái độ nghiêm túc
Nghĩa phụ
English
To speak frankly with a serious attitude
Nghĩa tiếng trung
中文释义
谓言语正直,仪容严肃。[出处]《三国志·魏志·国渊传》“每于公朝论议,常直言正色,退无私焉。”[例]~,论不阿谄。——明·罗贯中《三国演义》第二十二回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế