Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 直言不讳
Pinyin: zhí yán bù huì
Meanings: To speak frankly without reservation, Nói thẳng không giấu diếm, 讳避忌,隐讳。说话坦率,毫无顾忌。[出处]《晋书·刘隗传》“臣鉴先征,窃惟今事,是以敢肆狂瞽,直言无讳。”[例]这倒不必多心,我是个无党无派的人,才敢这样~。——梁斌《红旗谱》五十二。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 25
Radicals: 一, 且, 十, 言, 讠, 韦
Chinese meaning: 讳避忌,隐讳。说话坦率,毫无顾忌。[出处]《晋书·刘隗传》“臣鉴先征,窃惟今事,是以敢肆狂瞽,直言无讳。”[例]这倒不必多心,我是个无党无派的人,才敢这样~。——梁斌《红旗谱》五十二。
Grammar: Thành ngữ cố định, không tách rời, thường dùng để khen ngợi tính trung thực.
Example: 他总是直言不讳。
Example pinyin: tā zǒng shì zhí yán bú huì 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn nói thẳng mà không giấu diếm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nói thẳng không giấu diếm
Nghĩa phụ
English
To speak frankly without reservation
Nghĩa tiếng trung
中文释义
讳避忌,隐讳。说话坦率,毫无顾忌。[出处]《晋书·刘隗传》“臣鉴先征,窃惟今事,是以敢肆狂瞽,直言无讳。”[例]这倒不必多心,我是个无党无派的人,才敢这样~。——梁斌《红旗谱》五十二。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế