Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 直角

Pinyin: zhí jiǎo

Meanings: Right angle, Góc vuông, ①切割四分之一圆的两条半径的交角;两条互相垂直的直线的交角。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 一, 且, 十, 角

Chinese meaning: ①切割四分之一圆的两条半径的交角;两条互相垂直的直线的交角。

Grammar: Dùng trong ngữ cảnh toán học, thường không biến đổi.

Example: 三角形有一个直角。

Example pinyin: sān jiǎo xíng yǒu yí gè zhí jiǎo 。

Tiếng Việt: Tam giác có một góc vuông.

直角 - zhí jiǎo
直角
zhí jiǎo

📷 Tòa nhà Văn phòng Tỉnh Kagawa (Thành phố Takamatsu, Tỉnh Kagawa), được thiết kế bởi Kenzo Tange, đã được Tạp chí Phong cách The New York Times chọn là một trong "25 tòa nhà thời hậu chiến quan trọng nhất th�

直角
zhí jiǎo
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Góc vuông

Right angle

切割四分之一圆的两条半径的交角;两条互相垂直的直线的交角

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...