Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 直线

Pinyin: zhí xiàn

Meanings: Straight line, Đường thẳng, ①一点始终不变地在同一方向行进时所描出的线。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 一, 且, 十, 戋, 纟

Chinese meaning: ①一点始终不变地在同一方向行进时所描出的线。

Grammar: Dùng trong ngữ cảnh toán học hoặc hình học, không thay đổi dạng.

Example: 两点之间最短的距离是直线。

Example pinyin: liǎng diǎn zhī jiān zuì duǎn de jù lí shì zhí xiàn 。

Tiếng Việt: Khoảng cách ngắn nhất giữa hai điểm là đường thẳng.

直线
zhí xiàn
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đường thẳng

Straight line

一点始终不变地在同一方向行进时所描出的线

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

直线 (zhí xiàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung