Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 直笔
Pinyin: zhí bǐ
Meanings: Straightforward writing style, unafraid of the truth., Bút pháp thẳng thắn, không né tránh sự thật., ①指各省,因直属中央,所以又叫直省。[例]文书下行直省。——清·方苞《狱中杂记》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 一, 且, 十, 毛, 竹
Chinese meaning: ①指各省,因直属中央,所以又叫直省。[例]文书下行直省。——清·方苞《狱中杂记》。
Grammar: Thuật ngữ liên quan đến văn chương, nhấn mạnh vào sự khách quan và trung thực.
Example: 这篇文章用的是直笔手法。
Example pinyin: zhè piān wén zhāng yòng de shì zhí bǐ shǒu fǎ 。
Tiếng Việt: Bài viết này sử dụng bút pháp thẳng thắn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bút pháp thẳng thắn, không né tránh sự thật.
Nghĩa phụ
English
Straightforward writing style, unafraid of the truth.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指各省,因直属中央,所以又叫直省。文书下行直省。——清·方苞《狱中杂记》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!