Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 直立
Pinyin: zhí lì
Meanings: Stand upright; erect., Đứng thẳng, dựng đứng., ①直截痛快。也指言行坦率、爽朗。[例]直率人。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 一, 且, 十, 丷, 亠
Chinese meaning: ①直截痛快。也指言行坦率、爽朗。[例]直率人。
Grammar: Có thể làm động từ (diễn tả hành động) hoặc tính từ (miêu tả trạng thái).
Example: 这棵树长得很高而且直立。
Example pinyin: zhè kē shù cháng dé hěn gāo ér qiě zhí lì 。
Tiếng Việt: Cây này mọc cao và đứng thẳng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đứng thẳng, dựng đứng.
Nghĩa phụ
English
Stand upright; erect.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
直截痛快。也指言行坦率、爽朗。直率人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!