Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 直爽
Pinyin: zhí shuǎng
Meanings: Thẳng thắn, cởi mở., Frank, outspoken., ①比较发达的粗而长的主根。一般双子叶植物如棉花、白菜都有直根。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 19
Radicals: 一, 且, 十, 㸚, 大
Chinese meaning: ①比较发达的粗而长的主根。一般双子叶植物如棉花、白菜都有直根。
Grammar: Mô tả tính cách con người, thường mang sắc thái tích cực.
Example: 她性格很直爽。
Example pinyin: tā xìng gé hěn zhí shuǎng 。
Tiếng Việt: Tính cách của cô ấy rất thẳng thắn và cởi mở.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thẳng thắn, cởi mở.
Nghĩa phụ
English
Frank, outspoken.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比较发达的粗而长的主根。一般双子叶植物如棉花、白菜都有直根
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!