Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 直木必伐

Pinyin: zhí mù bì fá

Meanings: Cây thẳng chắc chắn sẽ bị chặt – Ám chỉ người tài năng dễ bị đố kỵ và hãm hại., A tall tree will definitely be cut – implying talented people are prone to envy and harm., 直木笔直的树木;伐砍。成材的树必被砍伐。比喻正直的人容易招怨。[出处]《逸周书·周祝》“甘泉必竭,直木必伐。”《庄子·山木》是故其行列不斥,而外人卒不得害,是以免于患。直木先伐,甘井先竭。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 23

Radicals: 一, 且, 十, 木, 丿, 心, 亻, 戈

Chinese meaning: 直木笔直的树木;伐砍。成材的树必被砍伐。比喻正直的人容易招怨。[出处]《逸周书·周祝》“甘泉必竭,直木必伐。”《庄子·山木》是故其行列不斥,而外人卒不得害,是以免于患。直木先伐,甘井先竭。”

Grammar: Thành ngữ cố định, mang tính chất cảnh báo.

Example: 他知道自己的能力太突出,会有直木必伐的风险。

Example pinyin: tā zhī dào zì jǐ de néng lì tài tū chū , huì yǒu zhí mù bì fá de fēng xiǎn 。

Tiếng Việt: Anh ấy biết khả năng của mình quá nổi bật, nên có nguy cơ bị đố kỵ.

直木必伐
zhí mù bì fá
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cây thẳng chắc chắn sẽ bị chặt – Ám chỉ người tài năng dễ bị đố kỵ và hãm hại.

A tall tree will definitely be cut – implying talented people are prone to envy and harm.

直木笔直的树木;伐砍。成材的树必被砍伐。比喻正直的人容易招怨。[出处]《逸周书·周祝》“甘泉必竭,直木必伐。”《庄子·山木》是故其行列不斥,而外人卒不得害,是以免于患。直木先伐,甘井先竭。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

直木必伐 (zhí mù bì fá) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung