Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 直接
Pinyin: zhí jiē
Meanings: Trực tiếp, ngay lập tức., Directly, immediately., ①不经过中间事物的;不通过第三者的。[例]直接谈判。[例]直接帮助。
HSK Level: 3
Part of speech: tính từ
Stroke count: 19
Radicals: 一, 且, 十, 妾, 扌
Chinese meaning: ①不经过中间事物的;不通过第三者的。[例]直接谈判。[例]直接帮助。
Grammar: Có thể đóng vai trò là tính từ (trước danh từ) hoặc trạng từ (bổ nghĩa cho động từ).
Example: 我直接告诉他我的想法。
Example pinyin: wǒ zhí jiē gào sù tā wǒ de xiǎng fǎ 。
Tiếng Việt: Tôi trực tiếp nói cho anh ấy biết suy nghĩ của tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trực tiếp, ngay lập tức.
Nghĩa phụ
English
Directly, immediately.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不经过中间事物的;不通过第三者的。直接谈判。直接帮助
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!