Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 直接了当
Pinyin: zhí jiē liǎo dàng
Meanings: Rõ ràng, thẳng thắn và dứt khoát., Clear, straightforward and decisive., 形容说话、做事不绕弯子,干脆爽快。同直截了当”。[出处]聂绀弩《关于知识分子》“因为反正无法挽救,倒不如各人知趣,早点‘卖身投靠’的直接了当。”[例]我~的截断了他的话道,‘这又是你的快乐主义的哲学吗?’——王西彦《古屋》第二部四。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 27
Radicals: 一, 且, 十, 妾, 扌, 乛, 亅, ⺌, 彐
Chinese meaning: 形容说话、做事不绕弯子,干脆爽快。同直截了当”。[出处]聂绀弩《关于知识分子》“因为反正无法挽救,倒不如各人知趣,早点‘卖身投靠’的直接了当。”[例]我~的截断了他的话道,‘这又是你的快乐主义的哲学吗?’——王西彦《古屋》第二部四。
Grammar: Là cụm từ ghép tính từ, thường dùng trong ngữ cảnh cần sự minh bạch và chính xác.
Example: 他回答问题非常直接了当。
Example pinyin: tā huí dá wèn tí fēi cháng zhí jiē le dāng 。
Tiếng Việt: Anh ấy trả lời câu hỏi rất rõ ràng và thẳng thắn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rõ ràng, thẳng thắn và dứt khoát.
Nghĩa phụ
English
Clear, straightforward and decisive.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容说话、做事不绕弯子,干脆爽快。同直截了当”。[出处]聂绀弩《关于知识分子》“因为反正无法挽救,倒不如各人知趣,早点‘卖身投靠’的直接了当。”[例]我~的截断了他的话道,‘这又是你的快乐主义的哲学吗?’——王西彦《古屋》第二部四。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế